Giới thiệu sản phẩm
1. Công dụng & Chức năng
-
Cát sâu, rộng, chính xác: Với đường kính lưỡi 415mm, máy có thể cắt sâu đến 158mm (0°) và 106mm (45°), phù hợp cho các tác vụ yêu cầu độ sâu và chiều nghiên cao.
-
Tốc độ quay 2.100 v/p: Đạt tốc độ quay cao và ổn định, mang lại vết cắt mọc mọc, ít ba via.
-
Có thể nghiên góc có điều chỉnh: Chỉnh góc cát dễ dàng, linh hoạt khi cần tạo ra những đường vát chính xác.
-
Công nghệ AWS và XPT: Kết nối không dây với hệ thống hút bụi qua Bluetooth (AWS) và khả năng chống bụi/nước cao (XPT), bảo vệ máy khi làm việc trong môi trường khó khăn.
2. Ưu điểm
-
Sức mạnh ấn tượng trong thênh hình chắc nặng: Trọng lượng từ 11 đến 12kg, nhưng khi bạn cầm tay sẽ cảm nhận rõ sự đặng tay, đâm máy và ổn định khi cất.
-
Công nghệ lưỡi cơa EFFICUT: Giúp cắt nhanh hơn, mượt hơn và tiết kiệm pin hơn.
-
Hoạt động yên tĩnh, rung ít: Dù độ ồn lên đến 98 dB(A), máy vẫn giữ độ rung ổn định dưới 2.5 m/s², giúp giảm cảm giác mệt khi sử dụng lâu.
-
Thiết kế chúc trọng cho người làm nghề: Kích thước 606 x 233 x 476 mm giúp phân bố đều trọng hợp lý, tay cầm được bọc cao su, chống trượt hiệu quả.
3. Cách bảo quản và sử dụng an toàn
-
Kiểm tra trước khi dùng: Luôn đảm bảo lưỡi cơa còn sác, được lắp đúng và cố định chắc chắn trước khi khởi động máy.
-
Giữ tay chắc chắn khi vận hành: Do lực cắt lớn, hãy đảm bảo bạn cầm tay cứng cáp và đặt phủ hợp lý khi thao tác.
-
Tránh làm việc liên tục trong nhiều giờ: Dù máy khoẻ, bạn cũng nên ngắt nghỉ để bảo vệ pin và độ bền chung.
-
Vệ sinh máy định kì: Lau sạch lỗ thông gó, khe tản nhiệt, thay lưỡi khi cần thiết và nạp pin khi đã nguội hẳn.
-
Bảo quản nơi khô ráo: Tránh để máy trong môi trường ẩm, nhiễt độ cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
4. Thông tin thương hiệu
Tên thương hiệu: Makita Xuất xứ: Nhật Bản Năm thành lập: 1915 Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
5. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tốc độ không tải | 2.100 vòng/phút (v/p) |
Lưỡi cắt | Loại: TCT / 35T, đường kính: 415 mm |
Khả năng cắt tối đa | 0°: 158 mm, 45°: 106 mm |
Độ rung (EN62841-1-2-5) | Cắt gỗ: 2.5 m/s² hoặc ít hơn |
Độ ồn áp suất (EN62841-1-2-5) | 98 dB(A) |
Độ ồn công cộng (EN62841-1-2-5) | 106 dB(A) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 606 x 233 x 476 mm |
Trọng lượng | 11.0 kg (BL4040) – 12.0 kg (BL4080F) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.