Máy cưa lọng Makita 4304
1. Công dụng & Chức năng
- Dùng để cưa chính xác các vật liệu, bao gồm gỗ, nhựa và kim loại mỏng.
- Thích hợp để cắt các đường cong và hình dạng phức tạp trên các tấm vật liệu.
- Cho phép cắt ở góc nghiêng từ 0 độ đến 45 độ, giúp tăng tính linh hoạt và đa dạng trong quá trình cắt.
- Có thể sử dụng để cắt đối xứng, tạo ra các lỗ hình vuông hoặc chữ nhật.
2. Ưu điểm
- Có khả năng cắt chính xác và linh hoạt với nhiều độ dày và vật liệu khác nhau.
- Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và có thể thay đổi lưỡi cưa dễ dàng.
- Sử dụng động cơ mạnh mẽ giúp tăng hiệu suất cắt và độ bền của máy.
- Được trang bị hệ thống khóa cứng cho độ ổn định và an toàn khi sử dụng.
- Có thể thay đổi góc cắt và chiều sâu cắt linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu cắt khác nhau.
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi và dễ dàng di chuyển.
3. Cách bảo quản và sử dụng an toàn
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm.
- Luôn đeo kính bảo hộ và mặt nạ khi sử dụng máy cưa để tránh bụi và mảnh vụn gỗ bay ra.
- Luôn đảm bảo rằng lưỡi cưa được lắp đúng cách và khít với máy cưa.
- Tránh cưa vật liệu quá dày hoặc quá cứng với lưỡi cưa, điều này có thể gây hư hỏng hoặc làm gãy lưỡi cưa.
- Tránh sử dụng máy cưa trong môi trường ẩm ướt hoặc gần nguồn nước.
- Tránh để máy cưa ở nơi có nhiệt độ cao hoặc ánh nắng trực tiếp.
- Luôn bảo quản máy cưa ở nơi khô ráo và thoáng mát.
- Thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho máy cưa, bao gồm việc làm sạch lưỡi cưa và kiểm tra độ chính xác của máy.
- Luôn tắt máy cưa trước khi thay đổi lưỡi cưa hoặc thực hiện bất kỳ thao tác bảo dưỡng nào.
- Tránh để trẻ em tiếp cận với máy cưa hoặc các bộ phận phụ kiện của nó.
4. Thông tin thương hiệu
Tên thương hiệu: Makita
Xuất xứ thương hiệu: Nhật Bản
Năm thành lập: 1915
Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện
Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn
Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
5. Thông số kỹ thuật
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Công suất | 600 W |
Khả năng |
|
Độ xọc | 26 mm |
Nhịp cắt | 500 – 3,000 l/p |
Tổng chiều dài | 249 mm |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Dây dẫn điện | 2.5 m |
Xuất xứ | Chính hãng |
Phụ kiện đi kèm |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.