Máy Siết Bu Lông Makita TW009GZ (THÂN MÁY)
1. Công dụng & Chức năng
- Siết chặt bu lông và ốc vít: Máy siết bu lông Makita TW009GZ có khả năng siết chặt và lỏng lẻo các bu lông, ốc vít một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Công suất mạnh mẽ: Thiết kế với động cơ mạnh mẽ, máy này có thể xử lý các nhiệm vụ siết bu lông cỡ lớn hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
- Điều chỉnh lực siết: Máy có tính năng điều chỉnh lực siết, giúp người sử dụng có thể điều chỉnh lực siết phù hợp với yêu cầu công việc cụ thể.
- Khả năng làm việc liên tục: Thiết kế chắc chắn và đáng tin cậy của máy siết bu lông Makita TW009GZ cho phép nó hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không gây ra sự cố hoặc suy giảm hiệu suất.
- Tiện ích và tiện lợi: Máy được thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và di chuyển, giúp người sử dụng thao tác một cách linh hoạt và thuận tiện.
- An toàn: Máy có các tính năng bảo vệ như cơ cấu tự động ngắt nguồn khi quá tải hoặc khi bu lông đạt mức siết cần thiết, giúp bảo vệ người sử dụng và máy móc khỏi hỏng hóc.
2. Ưu điểm
- Công suất mạnh mẽ: Máy được trang bị động cơ mạnh mẽ, giúp xử lý các nhiệm vụ siết bu lông cỡ lớn hoặc trong môi trường làm việc khắc nghiệt một cách hiệu quả.
- Hiệu suất cao: Thiết kế và công nghệ tiên tiến giúp máy hoạt động mạnh mẽ và hiệu quả, giảm thời gian cần thiết cho các công việc siết bu lông.
- Điều chỉnh lực siết: Máy có tính năng điều chỉnh lực siết, cho phép người sử dụng điều chỉnh mức lực siết phù hợp với yêu cầu của công việc cụ thể.
- An toàn và tin cậy: Máy được trang bị các tính năng an toàn như cơ cấu tự động ngắt nguồn khi quá tải, giúp bảo vệ người sử dụng và máy móc khỏi hỏng hóc.
- Tiện ích và di động: Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và di chuyển giúp máy trở nên thuận tiện cho việc thao tác và vận chuyển.
- Bền bỉ và đáng tin cậy: Chất lượng vững chắc của máy Makita TW009GZ đảm bảo cho tuổi thọ dài hạn và sự ổn định trong sử dụng.
- Đa dạng ứng dụng: Máy có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, cơ khí, sản xuất, sửa chữa ô tô.
3. Cách bảo quản và sử dụng an toàn
Bảo quản:
- Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát: Tránh để máy tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và độ ẩm cao. Lưu trữ máy trong môi trường khô ráo để tránh gỉ sét và hỏng hóc.
- Đảm bảo sạch sẽ: Sau mỗi lần sử dụng, làm sạch bề mặt máy để loại bỏ bụi và dầu. Điều này giúp duy trì hiệu suất của máy và tránh các vấn đề do tích tụ bụi bẩn.
- Tránh nơi có nhiệt độ cao: Không nên để máy trong các nơi có nhiệt độ cao vượt quá mức được chỉ định trong hướng dẫn sử dụng, vì điều này có thể làm hỏng các linh kiện bên trong.
- Bảo quản trong hộp đựng hoặc túi chuyên dụng: Để bảo vệ máy khỏi va đập và hỏng hóc khi không sử dụng, bạn có thể sử dụng hộp đựng hoặc túi chuyên dụng.
Sử dụng an toàn:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng máy, đảm bảo bạn đã đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để hiểu rõ về cách sử dụng máy một cách an toàn và hiệu quả.
- Sử dụng phụ kiện đúng cách: Luôn sử dụng các phụ kiện, bu lông và ốc vít được khuyến nghị và chính hãng. Đảm bảo chúng được lắp đặt và sử dụng đúng cách.
- Đeo bảo hộ cá nhân: Khi sử dụng máy, đảm bảo bạn đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi các mảnh vật phóng ra và đeo bảo hộ tai để bảo vệ tai khỏi tiếng ồn.
- Kiểm tra trạng thái của máy trước khi sử dụng: Trước mỗi lần sử dụng, hãy kiểm tra kỹ trạng thái của máy, đảm bảo rằng nó hoạt động bình thường và không có dấu hiệu của hỏng hóc.
- Sử dụng đúng cách và cẩn thận: Tuân thủ các hướng dẫn về cách sử dụng máy đúng cách. Không sử dụng máy cho mục đích ngoài phạm vi hoặc cách sử dụng được hướng dẫn.
4. Thông tin thương hiệu
Tên thương hiệu: Makita
Xuất xứ thương hiệu: Nhật Bản
Năm thành lập: 1915
Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện
Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn
Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
5. Thông số kỹ thuật
Kiểu máy: | TW009G | |
Khả năng vặn siết | Bu lông thường | M27 – M45 |
Bu lông cường độ cao | M20 – M33 | |
Đầu quay vuông | 25.4 mm | |
Tốc độ không tải (RPM) | Chế độ bắt vít tối đa (4) | 0 – 1.200 min – 1 |
Chế độ bắt vít mạnh (3) | 0 – 850 min – 1 | |
Chế độ bắt vít trung bình (2) | 0 – 700 min – 1 | |
Chế độ bắt vít nhẹ (1) | 0 – 600 min – 1 | |
Số lần vặn mỗi phút | Chế độ bắt vít tối đa (4) | 0 – 1.750 min – 1 |
Chế độ bắt vít mạnh (3) | 0 – 1.500 min – 1 | |
Chế độ bắt vít trung bình (2) | 0 – 1.300 min – 1 | |
Chế độ bắt vít nhẹ (1) | 0 – 1.200 min – 1 | |
Lực vặn siết tối đa
(Ở chế độ bắt vít tối đa (4)) |
Vặn siết với M36 trong 6 giây | 3.150 N – m |
Vặn siết với M36 trong 3 giây | 2.850 N – m | |
Lực nới lỏng đai ốc
(Ở chế độ bắt vít tối đa (4)) |
4.000 N – m | |
Tổng chiều dài | 435 mm | |
Điện áp định mực | D.C 36 V – tối đa 40 V | |
Khối lượng tịnh | 10.8 – 11.8 kg |