Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW181Z (không kèm pin sạc)
1. Công dụng & Chức năng
- Dùng để siết chặt các loại bu lông, ốc vít, ốc tán, v.v. trong các ứng dụng cơ khí, xây dựng, sửa chữa ô tô và xe máy, điện tử, vv.
- Thích hợp cho các công việc sửa chữa tại nhà, trong gara hoặc các khu vực không có nguồn điện ổn định.
- Có thể sử dụng cho cả ứng dụng công nghiệp nhỏ và lớn.
2. Ưu điểm
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và di chuyển.
- Tích hợp đèn LED chiếu sáng, giúp làm việc được trong điều kiện thiếu sáng hoặc tối.
- Sử dụng động cơ không chổi than, giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm và giảm độ bụi trong quá trình sử dụng.
- Có khả năng siết bu lông ở nhiều mức độ và độ cứng khác nhau.
- Có khả năng tăng tốc nhanh, giảm thời gian cho công việc.
- Sử dụng pin sạc, tiết kiệm điện năng và tiện lợi cho việc sử dụng ngoài môi trường nhà xưởng.
3. Cách bảo quản và sử dụng an toàn
- Lưu trữ máy ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Đảm bảo máy luôn được sạch sẽ bằng cách lau chùi bụi và dầu bôi trơn thường xuyên.
- Sử dụng đầy đủ các thiết bị bảo hộ như mắt kính, khẩu trang, găng tay,… để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
- Không nên sử dụng máy ở môi trường ẩm ướt, nước hoặc trong không khí chất độc.
- Không để máy bị va đập mạnh hoặc rơi từ độ cao.
- Đảm bảo đúng cách sử dụng pin và sạc pin theo hướng dẫn trên sách hướng dẫn sử dụng của máy.
- Không sử dụng pin hoặc sạc pin không phù hợp hoặc không chính hãng để tránh gây hư hỏng hoặc tai nạn không đáng có.
- Thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo máy luôn hoạt động hiệu quả và an toàn.
4. Thông tin thương hiệu
Tên thương hiệu: Makita
Xuất xứ thương hiệu: Nhật Bản
Năm thành lập: 1915
Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện
Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn
Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
5. Thông số kỹ thuật
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Khả năng |
|
Cốt | 12.7 mm |
Tốc độ không tải | Cứng/ mềm: 0 – 3,600/ 0 – 2,000 l/p |
Tốc độ đập | Cứng/ mềm: 0 – 2,400/ 0 – 1,300 v/p |
Lực siết tối đa | 210 N·m |
Kích thước |
|
Trọng lượng |
|
Xuất xứ | Chính hãng |
Phụ kiện đi kèm |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.