Máy siết bu lông dùng pin Makita DTW190ZX (chưa kèm pin, sạc)
1. Công dụng & Chức năng
- Sản phẩm được sử dụng để siết chặt và tháo lỏng các bu lông, ốc vít trong các công trình xây dựng, sản xuất, cơ khí, điện tử, ô tô, máy móc công nghiệp và gia đình.
- Sản phẩm có thể sử dụng để tháo lắp các bộ phận của ô tô, xe máy, đồ gia dụng, tủ điện, v.v.
- Thiết bị này sử dụng công nghệ pin, giúp tiết kiệm thời gian và sức lực trong quá trình sử dụng, giảm thiểu sự cố chập điện và đảm bảo an toàn cho người dùng.
2. Ưu điểm
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng trong không gian hẹp
- Công suất lớn, đảm bảo siết chặt và mở các loại bu lông có độ cứng khác nhau
- Có đèn LED giúp làm việc dễ dàng trong điều kiện thiếu sáng
- Không dùng dây điện nên thuận tiện cho việc di chuyển và sử dụng ở nơi không có nguồn điện
- Có thể sử dụng với nhiều loại pin khác nhau của hãng Makita.
3. Cách bảo quản và sử dụng an toàn
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao.
- Tránh va đập hoặc rơi rớt sản phẩm, đặc biệt là ở phần đầu máy hoặc cổng kết nối pin.
- Sử dụng pin và sạc của cùng hãng và đảm bảo đủ điện áp và dòng điện yêu cầu theo hướng dẫn sử dụng.
- Tránh sử dụng sản phẩm ở những nơi có khí gas hoặc dễ cháy nổ, hoặc ở những vị trí có nhiều bụi bẩn và chất dẻo.
- Đảm bảo sản phẩm được vệ sinh thường xuyên bằng khăn mềm và sạch để tránh bụi bẩn và mồ hôi gây ảnh hưởng đến độ bám và tuổi thọ của sản phẩm.
- Khi sử dụng sản phẩm, đảm bảo sử dụng đúng cách và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi thực hiện.
- Không tháo rời, chỉnh sửa hoặc sửa chữa sản phẩm bằng cách bất hợp pháp hoặc không được ủy quyền.
4. Thông tin thương hiệu
Tên thương hiệu: Makita
Xuất xứ thương hiệu: Nhật Bản
Năm thành lập: 1915
Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện
Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn
Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
5. Thông số kỹ thuật
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Khả năng |
|
Cốt | 12.7 mm |
Tốc độ đập | 0 – 3,000 l/p |
Tốc độ không tải | 0 – 2,300 v/p |
Lực siết tối đa | 190 N.m |
Kích thước | 176x79x219 mm |
Trọng lượng |
|
Xuất xứ | Chính hãng |
Phụ kiện đi kèm |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.