Giới thiệu sản phẩm
1. Công dụng & Chức năng
-
Khoan bê tông mạnh mẽ: Với lực thổi mỗi phút lên đến 5,000 lần, chiếc máy này cho phép bạn khoan qua bê tông cứng như một chiếc máy khoan chuyên nghiệp. Mũi khoan TCT giúp gia tăng hiệu quả công việc khi làm việc với bê tông.
-
Khoan thép và gỗ: Máy có khả năng khoan thép (13mm) và gỗ (26mm) một cách dễ dàng, nhờ vào tốc độ khoan lên đến 1,350 vòng/phút, giúp bạn hoàn thành các công việc cơ khí và gia đình một cách chính xác.
-
Khoan lõi lớn: Máy có thể khoan lõi lớn với đường kính lên đến 35mm khi dùng core bit, rất thích hợp cho các công việc cần khoan ống, dây dẫn hay khoan để tạo lỗ lớn trong các bức tường bê tông.
-
Chức năng linh hoạt: Với 3 chức năng chính là khoan búa, khoan nhẹ và khoan thông thường, máy cung cấp sự linh hoạt tuyệt vời để phù hợp với nhiều loại công việc khác nhau.
2. Ưu điểm
-
Hiệu suất mạnh mẽ và công suất lớn: Với công suất tối đa 1,000W và lực đập 2.1J, chiếc máy này có thể khoan qua các bề mặt cứng như bê tông mà không gặp khó khăn. Bạn sẽ không phải lo lắng về việc máy bị yếu khi làm việc trên các vật liệu khó khăn.
-
Tiết kiệm thời gian: Tốc độ khoan nhanh, tốc độ không tải lên đến 1,350 vòng/phút, giúp bạn hoàn thành công việc trong thời gian ngắn mà vẫn đảm bảo hiệu quả công việc cao.
-
Sử dụng dễ dàng và linh hoạt: Nhờ vào pin li-ion 40V MAX, máy có thể hoạt động ở những nơi không có nguồn điện cố định. Điều này giúp bạn làm việc thoải mái hơn, di chuyển dễ dàng mà không bị giới hạn bởi dây điện.
-
Tiếng ồn thấp, độ rung thấp: Cường độ âm thanh của máy chỉ 101 dB(A) và độ rung khi khoan vào bê tông là 10.0 m/s², giúp giảm thiểu sự khó chịu khi sử dụng trong thời gian dài.
-
Độ bền cao: Với chất lượng từ thương hiệu Makita, sản phẩm này đảm bảo độ bền vượt trội, thích hợp cho cả những công việc yêu cầu khối lượng công việc lớn và liên tục.
3. Cách bảo quản và sử dụng an toàn
-
Cách sử dụng máy:
- Lắp đặt mũi khoan: Đảm bảo mũi khoan đã được lắp chặt vào chuôi SDS-PLUS để đảm bảo không bị rơi ra trong quá trình làm việc.
- Lựa chọn chế độ khoan: Tùy vào vật liệu cần khoan, bạn có thể chọn chế độ khoan búa, khoan thông thường hoặc khoan nhẹ để phù hợp với từng loại công việc.
- Giữ máy chắc tay: Khi sử dụng, hãy giữ máy chắc chắn và luôn tập trung để có thể kiểm soát được máy tốt hơn, đặc biệt khi khoan bê tông hoặc vật liệu cứng.
-
Cách bảo quản máy:
- Lưu trữ nơi khô ráo: Sau khi sử dụng, hãy để máy ở nơi khô ráo và thoáng mát để tránh làm hỏng các bộ phận của máy do độ ẩm.
- Vệ sinh máy thường xuyên: Dùng khăn mềm lau sạch máy sau khi sử dụng để loại bỏ bụi bẩn và xi măng bám vào máy.
- Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ: Đảm bảo rằng máy được kiểm tra định kỳ, đặc biệt là các bộ phận như pin, mũi khoan và tay cầm để đảm bảo máy hoạt động ổn định và lâu dài.
4. Thông tin thương hiệu
Tên thương hiệu: Makita Xuất xứ: Nhật Bản Năm thành lập: 1915 Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
5. Thông số kỹ thuật
Lực thổi mỗi phút | 0 – 5,000 |
Khả Năng | Concrete (w/ TCT bit): 20 mm (13/16″) Steel: 13 mm (1/2″) Wood: 26 mm (1″) Core bit: 35 mm (1-3/8″) Diamond core bit: 32 mm (1-1/4″) |
Kích thước (L X W X H) | w/ BL4020 / BL4025: 289 x 93 x 217 mm (11-3/8 x 3-5/8 x 8-1/2″) |
Lưc Đập | EPTA-Procedure 05/2009: 2.1 J |
Công suất tối đa | 1,000 W |
Trọng Lượng | 2.8 – 4.5 kg (6.2 – 9.9 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 0 – 1,350 |
Cường độ âm thanh | 101 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 90 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Hammer drilling into concrete: 10.0 m/s² |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.