MÁY CẮT CỎ ĐẨY DÙNG PIN DLM539Z (530MM)(18VX2) (không kèm pin sạc)
1. Công dụng & Chức năng
- Cắt cỏ hiệu quả với độ rộng cắt lên đến 534 mm.
- Điều chỉnh chiều cao cắt linh hoạt từ 20 mm đến 100 mm.
- Tốc độ không tải lên đến 3,000 vòng/phút, giúp hoàn thành công việc nhanh chóng.
- Tốc độ đẩy điều chỉnh từ 2.5 km/h đến 5.0 km/h, tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện cắt cỏ.
- Thời gian sử dụng liên tục lâu dài: 22 phút với pin BL1860B x2 khi hoạt động tự hành và 25 phút với pin BL1860B x2 khi đẩy thủ công.
- Độ ồn áp suất chỉ 84 dB(A), giúp giảm tiếng ồn và không gây khó chịu.
- Độ ồn âm thanh 92 dB (A), mang lại trải nghiệm làm việc êm dịu.
- Độ rung thấp, chỉ 2.5 m/s² hoặc thấp hơn, tạo sự thoải mái trong quá trình sử dụng.
- Kích thước linh hoạt khi vận hành: 1,810 – 1,870 x 580 x 920 – 1,040 mm.
- Kích thước lưu trữ tiện lợi (không có hộp chứa cỏ): 610 x 580 x 925 mm.
- Trọng lượng từ 27.9 kg đến 30.4 kg, đảm bảo ổn định và dễ di chuyển.
2. Ưu điểm
- Độ rộng cắt rộng lên đến 534 mm, cho phép cắt cỏ hiệu quả trong một lần đi qua.
- Chiều cao cắt linh hoạt từ 20 mm đến 100 mm, giúp điều chỉnh độ dài cỏ theo nhu cầu và sở thích.
- Tốc độ không tải cao lên đến 3,000 vòng/phút, đảm bảo hiệu suất cắt tối đa.
- Tốc độ đẩy điều chỉnh từ 2.5 km/h đến 5.0 km/h, giúp hoàn thành công việc nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
- Thời gian sử dụng liên tục lâu dài, lên đến 22 phút khi hoạt động tự hành và 25 phút khi đẩy thủ công, với pin BL1860B x2.
- Độ ồn áp suất chỉ 84 dB(A), giúp giảm tiếng ồn và không gây khó chịu.
- Độ ồn âm thanh 92 dB (A), mang lại trải nghiệm làm việc êm dịu.
- Độ rung thấp, chỉ 2.5 m/s² hoặc thấp hơn, tạo sự thoải mái trong quá trình sử dụng.
- Kích thước linh hoạt khi vận hành, giữa 1,810 – 1,870 x 580 x 920 – 1,040 mm.
- Kích thước lưu trữ tiện lợi (không có hộp chứa cỏ): 610 x 580 x 925 mm.
- Trọng lượng từ 27.9 kg đến 30.4 kg, đảm bảo ổn định và dễ di chuyển.
3. Cách bảo quản và sử dụng an toàn
- Đảm bảo thực hiện bảo quản và sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với các chất lỏng gây ăn mòn và hóa chất có thể gây hại.
- Dọn dẹp và vệ sinh máy sau mỗi lần sử dụng để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.
- Kiểm tra độ an toàn của máy trước khi sử dụng và đảm bảo các bộ phận hoạt động một cách chính xác.
- Đeo bảo hộ cá nhân như mắt kính bảo hộ, tai nghe chống ồn và giày bảo hộ khi sử dụng máy.
- Tránh làm việc trong môi trường có ô nhiễm mỹ phẩm, hóa chất hay khí độc.
- Sử dụng máy cắt cỏ theo hướng dẫn và không vượt quá khả năng chịu tải của máy.
- Tránh tiếp xúc tay trực tiếp với lưỡi cắt cỏ hoặc các bộ phận chuyển động khi máy đang hoạt động.
- Đảm bảo rằng máy đã tắt hoàn toàn và không cắm pin khi không sử dụng.
- Kiểm tra thường xuyên các bộ phận của máy để phát hiện và sửa chữa các hư hỏng nhanh chóng.
4. Thông tin thương hiệu
Tên thương hiệu: Makita
Xuất xứ: Nhật Bản
Năm thành lập: 1915
Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện
Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn
Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
5. Thông số kỹ thuật
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Độ rộng cắt | 534 mm |
Chiều cao cắt | 20 – 100 mm |
Tốc độ không tải (RPM) | 3,000 |
Tốc độ đẩy | 2.5 – 5.0 km/h |
Thời gian sử dụng liên tục (phút) |
|
Độ ồn áp suất | 84 dB(A) |
Độ ồn âm thanh | 92 dB (A) |
Độ rung | 2.5 m/s² hoặc thấp hơn |
Kích thước (L x W x H) |
|
Trọng lượng | 27.9 – 30.4 kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
Phụ kiện đi kèm |
|