- Vật liệu: Thép tốc độ cao (High-Speed Steel – HSS) với phần phủ TiN (Titanium Nitride) và Cobalt 5%. Cobalt thường được thêm vào HSS để tăng cường độ cứng và khả năng chịu nhiệt. Phần phủ TiN cung cấp độ cứng và kháng mài mòn cho mũi khoan.
- Đường kính: 5.2mm – Đường kính của phần lưỡi khoan, chỉ định kích thước của lỗ cần khoan.
- Chiều dài tổng cộng: 86mm – Chiều dài tổng cộng của mũi khoan, bao gồm cả phần lưỡi khoan và phần cầm nắm.
- Chiều dài làm việc: 52mm – Độ dài của phần lưỡi khoan, chỉ định chiều sâu tối đa mà mũi khoan này có thể khoan vào vật liệu.
Mũi khoan này được cải tiến với phần phủ Tin và Cobalt 5%, giúp tăng cường độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn, làm tăng tuổi thọ và hiệu suất khi khoan lỗ trên các vật liệu kim loại.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.