Máy siết cắt bu lông dùng pin (bl) (40vmax) Makita WT001GZ
1. Công dụng & Chức năng
Máy siết cắt bu-lông BL WT001GZ được thiết kế mạnh mẽ để xử lý bu-lông có đường kính lớn, với khả năng siết cắt bu-lông cỡ lớn như M16, M20, M22 (5/8, 3/4, 7/8″). Sức mạnh của máy có thể đạt đến 804 N·m (593 ft.lbs.), đảm bảo khả năng thực hiện các công việc khó khăn và đòi hỏi sức mạnh cao.
2. Ưu điểm
- Sức Mạnh và Hiệu Suất: Với công suất tối đa lên đến 1300 W, máy BL WT001GZ cung cấp sức mạnh đủ để xử lý những công việc nặng nhọc.
- Di Động và Linh Hoạt: Sử dụng pin 40VMAX giúp máy trở nên di động và linh hoạt, giảm bớt rắc rối từ dây điện và tăng khả năng làm việc ở những vị trí khó tiếp cận.
- An Toàn và Tiện Ích: Thiết kế với chức năng siết cắt bu-lông một cách hiệu quả, đồng thời giảm độ rung và tiếng ồn để đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
3. Cách bảo quản và sử dụng an toàn
- Bảo Quản: Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và các điều kiện thời tiết cực kỳ nắng nóng hoặc lạnh.
- Sử Dụng An Toàn: Trước khi sử dụng, đảm bảo rằng bạn đã kiểm tra kỹ thuật an toàn và đeo đầy đủ trang bị bảo hộ. Hãy tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng để tránh các tình huống nguy hiểm.
- Bảo Dưỡng Định Kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo máy luôn hoạt động ổn định và an toàn.
4. Thông tin thương hiệu
Tên thương hiệu: Makita
Xuất xứ: Nhật Bản
Năm thành lập: 1915
Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện
Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn
Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
5. Thông số kỹ thuật
Khả Năng (HTB) | M16, M20, M22 (5/8, 3/4, 7/8″) |
Kích Thước (L x W x H) | 270 x 95 x 340 mm |
(w/ M22 Sleeve, w/ BL4040) | |
Lực Siết Tối Đa | 804 N·m (593 ft.lbs.) |
Công Suất Tối Đa | 1,300 W |
Trọng Lượng | 5.2 – 5.9 kg (11.5 – 13 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 17 minˉ¹ |
Cường Độ Âm Thanh | 90 dB(A) |
Độ Ồn Áp Suất | 82 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 2.5 m/s² or less |