MÁY CẮT KIM LOẠI DÙNG PIN CS002GZ01 (185MM/BL)(40V (không kèm pin sạc)
1. Công dụng & Chức năng
- Cắt kim loại: Đường kính lưỡi 185mm và khả năng cắt tối đa 67mm cho phép máy cắt một cách hiệu quả các vật liệu kim loại.
- Tốc độ cắt nhanh: Với tốc độ không tải 3,500 vòng/phút, máy cắt đảm bảo thực hiện công việc cắt một cách nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
- Độ ồn thấp: Với độ ồn áp suất chỉ 102dB(A) và độ ồn động cơ là 113dB(A), máy giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái.
- Ổn định và giảm rung: Máy cắt có độ rung ở mức 2.5 m/s² hoặc thấp hơn, giúp giảm thiểu mệt mỏi cho người sử dụng và đảm bảo sự ổn định trong quá trình cắt.
- Kích thước nhỏ gọn: Với kích thước 350 x 232 x 270mm, máy dễ dàng di chuyển và sử dụng trong không gian hạn chế.
- Nhẹ và dễ sử dụng: Trọng lượng chỉ 4.2kg (BL4020) hoặc 5.4kg (BL4080F), máy cắt nhẹ nhàng và dễ sử dụng trong quá trình làm việc.
- Phụ kiện đi kèm: Máy được trang bị lưỡi cưa kim loại EFFICUT 185mm (E-12918), kính bảo hộ (192219-6), thước canh (164095-8), thùng makpac loại 4 (821552-6) và cờ lê lục giác 5 (783203-8), mang lại tiện ích và linh hoạt trong quá trình sử dụng.
- Xuất xứ chính hãng: Sản phẩm được sản xuất và cung cấp bởi nhà sản xuất chính hãng, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
2. Ưu điểm
- Hiệu suất cắt cao: Đường kính lưỡi 185mm và khả năng cắt tối đa 67mm cho phép xử lý các tác vụ cắt lớn một cách dễ dàng và hiệu quả.
- Tốc độ cắt nhanh: Với tốc độ không tải 3,500 vòng/phút, máy cắt giúp hoàn thành công việc cắt một cách nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
- Thiết kế không gây tiếng ồn: Độ ồn áp suất 102dB(A) và độ ồn động cơ 113dB(A) giúp giảm thiểu tiếng ồn và tạo môi trường làm việc yên tĩnh.
- Ổn định và giảm rung: Độ rung ở mức 2.5 m/s² hoặc thấp hơn, đảm bảo sự ổn định trong quá trình cắt và giảm thiểu mệt mỏi cho người sử dụng.
- Kích thước nhỏ gọn: Với kích thước 350 x 232 x 270mm, máy dễ dàng di chuyển và sử dụng trong không gian hạn chế.
- Trọng lượng nhẹ: 4.2kg (BL4020) hoặc 5.4kg (BL4080F), máy nhẹ nhàng và dễ sử dụng trong quá trình làm việc.
- Xuất xứ chính hãng: Sản phẩm được sản xuất và cung cấp bởi nhà sản xuất chính hãng, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
- Phụ kiện đi kèm đầy đủ: Máy đi kèm với lưỡi cưa kim loại EFFICUT 185mm (E-12918), kính bảo hộ (192219-6), thước canh (164095-8), thùng makpac loại 4 (821552-6) và cờ lê lục giác 5 (783203-8), mang lại tiện ích và sự linh hoạt trong quá trình sử dụng.
- Sử dụng pin: Máy sử dụng pin sạc 40V, mang lại sự tiện lợi và di động trong công việc cắt.
3. Cách bảo quản và sử dụng an toàn
- Bảo quản:
- Bảo quản máy ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với độ ẩm cao.
- Đảm bảo máy được lưu trữ trong môi trường không có ánh nắng mặt trời trực tiếp và không tiếp xúc với các chất gây ăn mòn.
- Đặt máy trong hộp đựng (thùng makpac loại 4 đi kèm) để bảo vệ khỏi va đập và hư hỏng.
- Sử dụng an toàn:
- Đảm bảo rằng máy được sử dụng theo hướng dẫn trong sách hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Trước khi sử dụng, hãy đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡi cưa và các phụ kiện khác có hiện trạng bình thường và không hư hỏng.
- Sử dụng kính bảo hộ khi làm việc để bảo vệ mắt khỏi mảnh vụn và tác động trực tiếp từ máy cắt.
- Tuân thủ các biện pháp an toàn điện và tránh tiếp xúc với các bộ phận dẫn điện khi máy hoạt động.
- Đảm bảo ngắt nguồn và tháo pin trước khi thay đổi lưỡi cưa hoặc thực hiện bất kỳ công việc bảo dưỡng hoặc sửa chữa nào.
- Đều đặn kiểm tra và bảo trì máy theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.
4. Thông tin thương hiệu
Tên thương hiệu: Makita
Xuất xứ: Nhật Bản
Năm thành lập: 1915
Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện
Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn
Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
5. Thông số kỹ thuật
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Đường kính lưỡi | 185 mm |
Khả năng cắt tối đa | 67 mm |
Tốc độ không tải (RPM) | 3,500 |
Độ ồn áp suất | 102dB(A) |
Độ ồn động cơ | 113db(A) |
Độ rung | 2.5 m/s² hoặc thấp hơn |
Kích thước (L x W x H) | 350 x 232 x 270 mm |
Trọng lượng |
|
Xuất xứ | Chính hãng |
Phụ kiện đi kèm |
|