Kích thước:
- Chiều dài: 450mm (440mm – 460mm)
- Chiều rộng: 60mm (50mm – 70mm)
- Độ dày: 3mm (2mm – 4mm)
Chất liệu:
- Thép hợp kim
- Thép không gỉ
- Nhôm (ít phổ biến hơn)
Bước răng:
- 32TPI (Teeth Per Inch – răng trên inch)
- 36TPI
- 40TPI (phổ biến cho cưa xích gia dụng)
- 8TPI (cho cưa xích chuyên nghiệp)
Khả năng tương thích:
- Kiểu chuôi lam (ví dụ: .325″, .404″, …).
- Chiều dài lam (ví dụ: 18″, 20″, …).
- Kích thước rãnh dẫn dầu.
- Kích thước lỗ lắp bu lông.
Trọng lượng:
- Khoảng 1kg – 1.3kg (tùy thuộc vào chất liệu, kích thước và kiểu dáng).
Thông số kỹ thuật khác:
- Bán kính mũi lam (radius).
- Chiều cao rãnh dẫn dầu.
- Kích thước lỗ thoát phoi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.