Kích thước:
- Chiều dài: 250mm (có thể dao động từ 240mm đến 260mm)
- Chiều rộng: 60mm (có thể dao động từ 50mm đến 70mm)
- Độ dày: 3mm (có thể dao động từ 2mm đến 4mm)
Chất liệu:
- Thép hợp kim (phổ biến nhất): Cân bằng giữa độ bền và giá cả
- Thép không gỉ: Độ bền cao hơn nhưng giá thành đắt hơn
- Nhôm (ít phổ biến hơn): Nhẹ nhưng độ bền thấp hơn
Bước răng (Teeth Per Inch – TPI):
- 32TPI: Phổ biến cho lam 250mm, cắt nhanh nhưng bề mặt cắt hơi thô
- 36TPI: Cắt mịn hơn nhưng chậm hơn
- 40TPI (ít phổ biến hơn): Cắt cực mịn, phù hợp cho các ứng dụng đặc biệt
- 8TPI (ít phổ biến hơn): Cắt nhanh với bề mặt cắt thô nhất, thường dùng cho cưa xích伐木机 (fá mù jī – máy伐 (fá) – chặt; 木 (mù) – cây; 机 (jī) – máy)
Khả năng tương thích:
- Kiểu chuôi lam (ví dụ: .325″, .404″, …)
- Kích thước rãnh dẫn dầu
- Kích thước lỗ lắp bu lông
Trọng lượng:
- Khoảng 0.9kg – 1.1kg (tùy thuộc vào chất liệu, kích thước và kiểu dáng)
Thông số kỹ thuật khác:
- Bán kính mũi lam (radius)
- Chiều cao rãnh dẫn dầu
- Kích thước lỗ thoát phoi
Một số lam 250mm có thể có các tính năng bổ sung như:
- Lớp phủ chống mài mòn
- Rãnh dẫn dầu cải tiến
- Hệ thống giảm rung
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.