Kích thước:
- Chiều dài: 200mm (190mm – 210mm)
- Chiều rộng: 50mm (40mm – 60mm)
- Độ dày: 2.5mm (2mm – 3mm)
Chất liệu:
- Thép hợp kim (phổ biến nhất)
- Thép không gỉ (ít phổ biến hơn)
- Nhôm (ít phổ biến hơn)
Bước răng:
- 32TPI (Teeth Per Inch – răng trên inch)
- 36TPI (phổ biến cho lam 200mm)
- 40TPI
- 60TPI (ít phổ biến hơn cho lam 200mm)
Khả năng tương thích:
- Kiểu chuôi lam (ví dụ: .325″, .404″, …).
- Chiều dài lam (ví dụ: 8″, 10″, …).
- Kích thước rãnh dẫn dầu.
- Kích thước lỗ lắp bu lông.
Trọng lượng:
- Khoảng 0.7kg – 0.9kg (tùy thuộc vào chất liệu, kích thước và kiểu dáng).
Thông số kỹ thuật khác:
- Bán kính mũi lam (radius).
- Chiều cao rãnh dẫn dầu.
- Kích thước lỗ thoát phoi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.