Máy cưa kiếm dùng pin Makita DJR183Z (không kèm pin sạc)
1. Công dụng & Chức năng
- Dùng để cưa gỗ, cắt kim loại, cắt ống và tấm kim loại, cắt nhựa, cắt đá, cắt gạch, cắt bê tông nhẹ và các loại vật liệu khác.
- Thích hợp để sử dụng trong các công trình xây dựng, các dự án DIY và trong các ngành nghề chuyên nghiệp như cơ khí, điện lạnh, điện tử, vv.
2. Ưu điểm
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi cho việc sử dụng trong không gian hạn chế và công việc cần di chuyển.
- Sử dụng pin, không cần phải kết nối dây điện, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
- Tốc độ cắt nhanh, hiệu quả trong việc cưa các vật liệu khác nhau.
- Có thể điều chỉnh độ sâu cắt và góc cắt tùy ý, giúp tối ưu hóa quá trình cưa.
- Đi kèm với lưỡi cưa đa năng, có thể sử dụng để cưa các vật liệu khác nhau như gỗ, kim loại, nhựa, tấm ván…
- Được làm từ chất liệu cao cấp, đảm bảo độ bền và tuổi thọ sản phẩm cao.
3. Cách bảo quản và sử dụng an toàn
- Để máy cưa kiếm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không nên để máy cưa kiếm ở nơi có độ ẩm cao hoặc bụi bẩn.
- Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra kỹ các bộ phận của máy cưa kiếm, đặc biệt là lưỡi cưa, để đảm bảo chúng trong tình trạng tốt và hoạt động đúng cách.
- Tránh tiếp xúc lưỡi cưa và các bộ phận cắt với các đồ vật cứng hoặc kim loại.
- Sử dụng đúng loại pin và cấp độ điện áp được yêu cầu để đảm bảo hoạt động tốt của máy.
- Trong quá trình sử dụng, hãy đảm bảo rằng lưỡi cưa đang hoạt động ở tốc độ phù hợp và áp suất cắt đúng.
- Tránh để máy cưa kiếm hoạt động liên tục quá lâu mà không tạm dừng để làm mát hoặc đổi lưỡi cưa.
- Sau khi sử dụng, hãy tắt nguồn và để máy cưa kiếm nguội trước khi bảo quản hoặc vệ sinh.
4. Thông tin thương hiệu
Tên thương hiệu: Makita
Xuất xứ thương hiệu: Nhật Bản
Năm thành lập: 1915
Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện
Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn
Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
5. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Khả năng cắt |
|
Độ xọc | 13 mm |
Nhịp cắt | 0-3,000 l/p |
Kích thước | Với pin BL1815N: 392x81x209mm |
Trọng lượng | 1.5 kg(BL1415/ BL1815) |
Xuất xứ | Chính hãng |
Phụ kiện đi kèm |
|