Giới thiệu sản phẩm
1. Công dụng & Chức năng
-
Động cơ không chổi than mạnh mẽ
Động cơ BL cung cấp hiệu suất cao, giảm hao mòn và tăng tuổi thọ máy, đảm bảo hoạt động bền bỉ trong thời gian dài. -
Lực siết cực lớn
Với lực siết tối đa 1,360 N·m, sản phẩm dễ dàng xử lý các công việc nặng như siết bu lông ở các thiết bị hạng nặng hoặc trong môi trường công nghiệp. -
Tốc độ đập và tốc độ không tải linh hoạt
Máy có nhiều chế độ tốc độ (từ 800 – 1,800 vòng/phút) và tốc độ đập (1,600 – 2,400 lần/phút), giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh theo yêu cầu công việc. -
Thiết kế an toàn và tiện lợi
Hệ thống tay cầm chống trượt cùng với độ rung thấp (20.5 m/s²) giúp giảm mỏi tay khi sử dụng trong thời gian dài.
2. Ưu điểm
-
Hiệu suất vượt trội
Với công nghệ pin Li-ion 40V mạnh mẽ, máy đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài, đáp ứng nhu cầu làm việc liên tục mà không lo hết pin nhanh chóng. -
Đa dạng ứng dụng
Sản phẩm phù hợp cho nhiều loại công việc từ siết bu lông nhỏ trong gia đình đến các nhiệm vụ đòi hỏi độ chính xác cao trong công nghiệp. -
Thiết kế tiện dụng
Trọng lượng vừa phải, kích thước gọn gàng giúp dễ dàng thao tác ngay cả ở không gian chật hẹp. -
Độ bền cao, đáng tin cậy
Máy được sản xuất từ chất liệu cao cấp với độ bền vượt trội, chịu được va đập mạnh và điều kiện làm việc khắc nghiệt. -
Hoạt động êm ái
Độ ồn và rung thấp giúp mang lại trải nghiệm sử dụng thoải mái, không gây khó chịu dù làm việc trong thời gian dài.
3. Cách bảo quản và sử dụng an toàn
-
Hướng dẫn sử dụng đúng cách
- Kiểm tra pin đã được sạc đầy trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu suất.
- Lắp đặt đúng kích thước đầu khẩu phù hợp với bu lông cần siết.
- Điều chỉnh chế độ tốc độ phù hợp với từng loại công việc.
- Khi sử dụng, giữ chắc máy và đảm bảo bu lông được cố định trước khi bắt đầu siết.
-
Bảo quản để kéo dài tuổi thọ máy
- Sau khi sử dụng, lau sạch bụi bẩn và dầu mỡ bám trên máy.
- Bảo quản máy và pin ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Định kỳ kiểm tra và vệ sinh các bộ phận như động cơ và đầu siết để đảm bảo hoạt động ổn định.
- Sạc pin đúng cách, không để pin cạn kiệt hoàn toàn trước khi sạc lại.
-
Lưu ý an toàn khi sử dụng
- Không sử dụng máy trong môi trường ẩm ướt hoặc gần các vật liệu dễ cháy nổ.
- Luôn đeo đồ bảo hộ như kính, găng tay khi làm việc để tránh chấn thương.
- Tắt máy hoàn toàn trước khi thay đổi đầu khẩu hoặc kiểm tra thiết bị.
4. Thông tin thương hiệu
Tên thương hiệu: Makita Xuất xứ: Nhật Bản Năm thành lập: 1915 Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
5. Thông số kỹ thuật
Kích thước (L X W X H) | 213 x 94 x 297 mm (BL4025) |
Lưc đập/Tốc độ đập | Max / Cao / Vừa / Thấp: 0 – 2,400 / 0 – 2,300 / 0 – 2,000/ 0 – 1,600 minˉ¹ |
Lực Siết Tối Đa | 1,360 N·m |
Trọng Lượng | 3.8 kg (BL4020) – 5.0 kg (BL4080F) |
Tốc Độ Không Tải | Max / Cao / Vừa / Thấp: 0 – 1,800 / 0 – 1,200 / 0 – 1,000/ 0 – 800 minˉ¹ |
Cường độ âm thanh | 104 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 96 dB(A) |
Cốt | 12.7 mm (1/2″) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 20.5 m/s² |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.