Xe vận chuyển hàng hóa DCU180Z (không kèm pin sạc)
1. Công dụng & Chức năng
- Thời gian sử dụng lâu: sản phẩm có thời gian sử dụng tối đa lên đến 120 phút với pin BL1860B.
- Khả năng chịu tải tối đa: xe có thể chịu tải tối đa lên đến 130 kg, giúp bạn vận chuyển hàng hóa nặng và lớn một cách dễ dàng.
- Tốc độ di chuyển linh hoạt: xe có tốc độ di chuyển cao và thấp để phù hợp với từng nhu cầu sử dụng, đi tiến với tốc độ cao nhất 3.5 km/h và đi lùi với tốc độ 1 km/h.
- Khả năng leo dốc tốt: xe có khả năng leo dốc lên đến 12 độ, giúp vận chuyển hàng hóa trên các địa hình dốc.
- Kích thước phù hợp: sản phẩm có kích thước phù hợp, khi gần giá đỡ có kích thước 1,560×1,060×900 mm và khi gần thùng đựng có kích thước 1,310x790x900 mm.
- Trọng lượng nhẹ: xe có trọng lượng chỉ 32.2 kg, dễ dàng di chuyển và vận hành.
- Công suất lớn: sản phẩm có công suất lên đến 710W, giúp vận hành hiệu quả.
- Khả năng cắt tốt: xe có khả năng cắt thép chịu lực và nhôm chịu lực với độ dày khác nhau, giúp thực hiện các tác vụ cắt tốt hơn.
- Dây dẫn điện dài: sản phẩm đi kèm với dây dẫn điện dài 2.5m, tiện lợi cho việc vận hành và di chuyển.
2. Ưu điểm
- Thời gian sử dụng lâu: sản phẩm có thời gian sử dụng tối đa với pin BL1860B lên đến 120 phút, giúp người sử dụng có thể sử dụng sản phẩm trong thời gian dài mà không cần sạc lại pin.
- Khả năng chịu tải tốt: sản phẩm có khả năng chịu tải tối đa lên đến 130kg, giúp người sử dụng có thể chuyển tải các vật liệu nặng một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Tốc độ di chuyển nhanh: sản phẩm có tốc độ di chuyển lên đến 3.5 km/h khi đi tiến ở chế độ cao, giúp người sử dụng tiết kiệm được thời gian và năng lượng trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
- Khả năng leo dốc tốt: sản phẩm có khả năng leo dốc lên đến 12°, giúp người sử dụng có thể di chuyển sản phẩm trên những địa hình đồi núi hoặc có độ dốc lớn một cách dễ dàng.
- Kích thước sản phẩm phù hợp: sản phẩm có kích thước phù hợp, khi gần giá đỡ là 1,560×1,060×900 mm và khi gần thùng đựng là 1,310x790x900 mm, giúp người sử dụng có thể dễ dàng di chuyển và lưu trữ sản phẩm.
- Thiết kế nhỏ gọn: sản phẩm có trọng lượng chỉ khoảng 32.2kg, giúp người sử dụng có thể dễ dàng di chuyển và sử dụng sản phẩm một cách thuận tiện.
- Khả năng cắt chính xác: sản phẩm có khả năng cắt thép và nhôm với độ dày khác nhau, giúp người sử dụng có thể sử dụng sản phẩm để thực hiện các công việc cắt chính xác.
3. Cách bảo quản và sử dụng an toàn
- Để xe ở nơi khô ráo và thoáng mát.
- Bảo quản xe ở nơi không có ánh nắng trực tiếp.
- Tránh tiếp xúc với chất lỏng và hóa chất.
- Tránh đặt vật nặng và đè lên xe.
- Sử dụng pin và bộ sạc được khuyến khích của hãng sản xuất để đảm bảo an toàn.
- Không sử dụng xe trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
- Sử dụng đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây hư hại cho xe.
- Đeo bảo hộ lao động khi sử dụng xe để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Tránh sử dụng xe ở địa hình gồ ghề hoặc trượt.
- Kiểm tra thường xuyên trước và sau khi sử dụng để đảm bảo xe luôn hoạt động tốt và an toàn.
4. Thông tin thương hiệu
Tên thương hiệu: Makita
Xuất xứ: Nhật Bản
Năm thành lập: 1915
Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện
Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn
Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
5. Thông số kỹ thuật
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Thời gian sử dụng tối đa | 120 phút (BL1860B) |
Khả năng chịu tải tối đa | 130 kg |
Tốc độ di chuyển |
|
Khả năng leo dốc | 12° |
Kích thước |
|
Trọng lượng | 32.5 kg (BL1860B) |
Xuất xứ | Chính hãng |
Phụ kiện đi kèm | Chìa khóa |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.